MÁY ĐO ĐỘ DẪN
Model : EC110
Hãng : HORIBA - NHẬT BẢN
- Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay Horiba LAQUAact EC
- Có thêm lựa chọn đồ thị TDS
- Có thể cài đặt nhiệt độ tham chiếu
- Hiệu chuẩn đa điểm (lên đến 4 điểm) và tùy chọn tính năng tự động hiệu chuẩn (Auto Calibration)
- Chống nước theo Tiêu chuẩn IP 67, vỏ bằng nhựa polycacbonat chống sốc
- Màn hình LCD có đèn nền kích thước lớn: 52 x 64 mm
- Tích hợp sẵn giá đỡ điện cực (có thể gắn đến 2 điện cực cùng lúc)
- Chức năng lưu trữ dữ liệu (dung lượng bộ nhớ thay đổi theo model)
- Tính năng bù trừ nhiệt độ tự động (ATC)
- Tự động tắt (1 đến 30 phút)
- Tự động cố định giá trị đo và hiển thị tiêu chuẩn ổn định
- Sử dụng 2 pin “AAA” (LR03), pin sạc Ni-H hoặc adapter
- Kết nối với máy tính/máy in qua kết nối RS232 (trên một số model)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model
|
|
EC110
|
EC120
|
Đo độ dẫn điện (EC)
|
Dải đo
|
..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
|
..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
|
Độ phân giải
|
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
|
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
|
|
Độ chính xác
|
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
|
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
|
|
Nhiệt độ tham chiếu
|
15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
|
15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
|
|
Bù trừ nhiệt độ
|
0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
|
0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
|
|
Hằng số pin
|
0.1 / 1.0 / 10.0
|
0.1 / 1.0 / 10.0
|
|
Số điểm hiệu chuẩn
|
4 điểm
|
4 điểm
|
|
Thiết đặt đơn vị đo
|
Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
|
Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
|
|
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
|
Dải đo
|
..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
|
..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
|
Độ phân giải
|
0.01 ppm / 0.1 ppt
|
0.01 ppm / 0.1 ppt
|
|
Độ chính xác
|
± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
|
± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
|
|
Đồ thị TDS
|
EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
|
EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
|
|
Đo điện trở (RES)
|
Dải đo
|
0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
|
0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
|
Độ phân giải
|
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
|
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
|
|
Độ chính xác
|
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
|
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
|
|
Đo độ mặn (SAL)
|
Dải đo
|
N/A
|
0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%)
|
Độ phân giải
|
N/A
|
0.1 ppt / 0.1%
|
|
Độ chính xác
|
N/A
|
0.2% trên toàn dải đo
|
|
Đồ thị hiệu chuẩn
|
N/A
|
NaCl / Nước biển
|
|
Đo nhiệt độ
|
Dải đo
|
-30.0 ~ 130 độ C
|
-30.0 ~ 130 độ C
|
Độ phân giải
|
0.1 độ C
|
0.1 độ C
|
|
Độ chính xác
|
± 0.4 độ C
|
± 0.4 độ C
|
|
Các tính năng khác
|
Bộ nhớ
|
100 dữ liệu
|
1000 dữ liệu
|
Tự động ghi dữ liệu
|
N/A
|
Có
|
|
Đồng hồ
|
N/A
|
Có
|
|
Tự động tắt
|
Có
|
Có
|
|
Tính năng Auto-Hold
|
Có
|
Có
|
|
Hiển thị tin nhắn thông báo
|
Có
|
Có
|
|
Màn hình hiển thị
|
|
LCD
|
LCD có đèn nền
|
Ngõ vào
|
|
BNC, phono, DC socket
|
BNC, phono, DC socket
|
Ngõ ra
|
|
N/A
|
RS232C
|
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
|
IP67, chịu shock
|
IP67, chịu shock
|
Nguồn điện
|
|
2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
|
2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
|
Tuổi thọ pin
|
|
> 200 giờ
|
> 200 giờ
|
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, LỰA CHỌN SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI GIÁ TỐT NHẤT
MS NHI - PHÒNG KINH DOANH
MB: 0168 8931 352
EMAIL: yennhi.phubaolong@gmail.com
CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG
ĐC:SỐ 8 , ĐƯỜNG 44, TÂN QUY ĐÔNG , p.TÂN PHONG , q.7