Máy đo DO
(nồng độ oxy hòa tan)
Hãng: Leadtec
Model: DO 6000
GIỚI THIỆU VỀ máy đo DO controller
Leadtec dòng DO CONTROLLER DO6000 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị phân tích đo đạc chất lượng nước này có thể được áp dụng cho tất cả các mô hình xử lý nước và giảm bớt chi phí bảo hành bảo trì.
Bộ máy phân tích và chuyển đổi dữ liệu DO6000 lắp đặt trên công trường, nhà máy, ngoài trời được trang bị kết cấu chống nước mưa. Công nghệ này mới được phát triển với tiêu chí "Bền, Hoạt động tốt, Có thể bảo trì được"
Nhằm chống chịu lại những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất trong quá trình hoạt động ngoài trời. Dòng seri thiết bị này hoàn toàn có thể được áp dụng với tất cả các phương pháp xử lý nước từ quá trình kiểm soát lọc nước cho đến việc kiểm soát nước thải.
Seri DO CONTROLLER DO6000 được thiết kế dạng hình hộp có thể treo tường là thiết bị phân tích tối ưu đồng bộ cho hệ thống thiết bị. Kiểu dáng nhỏ gọn có thể tiết kiệm tối đa không gian cho hệ thông nhằm kết hợp được hệ thống có nhiều thiết bị đo khác nhau. Chúng tôi luôn luôn đề xuất dòng thiết bị này cho quá trình kiểm soát tự động đa mục tiêu của hệ thống thoát nước thải và nhiều quá trình khác trong các nhà máy...
Đầu dò siêu bền được thiết kế để chống lại những điều kiện khắc nhiệt nhất, đầu dò được thiết kế với thủy tinh, thép chống rỉ hoặc nhựa chịu va đập và bào mòn và môi trường nhiệt độ cao, nên độ bền của chúng cực cao.
Thông số kĩ thuật máy đo DO controller
CHỨC
NĂNG
|
%SAT
|
ppm MG/L
|
DẢI ĐO
|
0.0
TO 400.0
|
0.00
TO 40.00
|
ĐỘ PHÂN
GIẢI
|
0.1
|
0.01
|
ĐỘ CHÍNH
XÁC
|
± 0.2
|
± 0.02
|
KHOẢNG ĐO
NHIỆT ĐỘ
|
-10.0 TO
+130.0OC
|
|
KHOẢNG BÙ
NHIỆT ĐỘ
|
-10.0 TO
+130.0OC
|
|
ĐỘ PHÂN
GIẢI NHIỆT ĐỘ
|
0.1OC
|
|
ĐỘ CHÍNH
XÁC NHIỆT ĐỘ
|
± 0.2OC
|
|
KHOẢNG
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG
|
0 TO +70OC
|
|
KHOẢNG
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
|
-20 TO
+70 OC
|
|
MÀN HÌNH
|
BLACK
LIGHT, DOT MATRIX
|
|
PH/ORP
CURRENT OUTPUT 1
|
ISOLATED,
4 TO 20MA OUTPUT, MAX. LOAD 500Ω
|
|
TEMP.
CURRENT OUTPUT 2
|
ISOLATED,
4 TO 20MA OUTPUT, MAX. LOAD 500Ω
|
|
NGÔN NGỮ
|
TIẾNG
ANH, TIẾNG TRUNG
|
|
KÍCH
THƯỚC MÁY
|
144MM X
144MM X 105MM (H/W/D)
|
|
TRỌNG
LƯỢNG
|
0.85KG
|