Máy Khuấy Đũa - IKA
Xuất xứ: IKA - Đức
* Mô tả:
- Đặc điểm mới:
- Màn hình kỹ thuật số.
- Thiết kế mỏng nhưng không kém phần mạnh mẽ.
- Cải tiến kỹ thuật dựa trên thiết kế dòng RW 20 đáng tin cậy.
- Ổ điện không đổi.
- Hai phạm vi tốc độ cho người dùng phổ thông từ 60 - 2.000 rpm.
- Que khuấy có thể di chuyển lên xuống (chỉ khi đứng yên).
* Chi tiết kỹ thuật:
Model | RW 20 digital |
Số Cat. | 3593000 |
Dung tích tối đa. (H2O) | 20 lít |
Công suất đầu vào động cơ | 70 W |
Công suất đầu ra động cơ | 35 W |
Hiển thị tốc độ | LED |
Phạm vi tốc độ | 60 - 2000 rpm |
Độ nhớt tối đa | 10.000 mPas |
Công suất tối đa của đũa khuấy | 26 W |
Thời gian hoạt động qua đêm | 100 % |
Momen xoắn tối đa của đũa khuấy | 150 Ncm |
Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy tại 60 1/min (overload) | 300 Ncm |
Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy tại 100 1/min | 150 Ncm |
Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy tại 1.000 1/min | 24 Ncm |
Phạm vi tốc độ I (50 Hz) | 60 - 500 rpm |
Phạm vi tốc độ II (50 Hz) | 240 - 2000 rpm |
Phạm vi tốc độ I (60 Hz) | 72 - 600 rpm |
Phạm vi tốc độ II (60 Hz) | 288 - 2400 rpm |
Bảng điều khiển tốc độ | vô cấp |
Khóa gắn đũa khuấy | ngàm cạp |
Đường kính tối thiểu của ngàm | 0.5 mm |
Đường kính tối đa của ngàm | 10 mm |
Đường kính trong của trục | 10.5 mm |
Trục rỗng | có |
Khóa chân đế | tay đòn |
Đường kính tay đòn | 13 mm |
Chiều dài tay đòn | 160 mm |
Hiển thị mô-men | không |
Mô-men trung bình | 1.5 Nm |
Kích thước (W x H x D) | 88 x 294 x 212 mm |
Khối lượng | 3.1 kg |
Nhiệt độ cho phép | 5 - 40 °C |
Độ ẩm cho phép | 80 % |
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 | IP 20 |
Cổng RS 232 | không |
Cổng analog | không |
Điện áp | 220 - 240 / 100 - 115 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Nguồn vào | 72 W |
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
CHI TIẾT LIÊN HỆ
- Ms Yến Nhi: 0168.8931.352 - PKD
- Skype: yennhi19924
- Email: yennhi.phubaolong@gmail.com
- Facebook: https://www.facebook.com/tranthiyennhihcm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét