Máy Chuẩn Độ Karl Fischer Volumetric
Model: HI903
hãng : HANA
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
HỆ THỐNG BƠM VÀ BURET
HỆ THỐNG LƯU TRỮ THUỐC THỬ VÀ MẪU
GIAO DIỆN VÀ TƯƠNG TÁC
DỮ LIỆU VÀ LƯU TRỮ
TÍNH NĂNG KẾT NỐI
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH
Thông Số Chuẩn Độ
Thang đo | 100 ppm to 100% |
---|---|
Độ phân giải | 1 ppm to 0.0001% |
Đơn vị | %, ppm, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg/pc, μg/pc |
Loại mẫu | lỏng hoặc rắn |
Điều kiện trước chuẩn độ | tự động |
Xác định dòng Drift | tự động hoặc tùy chọn người dùng |
Điều kiện kết thúc | mV persistence cố định, điểm dừng drift tương đối hoặc tuyệt đối |
Chế độ bơm | Dynamic với tính năng pre-dispensing rate ( bơm trước một lượng thuốc thử nhất định vào mẫu để rút ngắn thời gian chuẩn độ) |
Thống kê kết quả | trung bình, độ lệch chuẩn |
Thông số bơm
Độ phân giải | 1/40000 thể tích buret (0.125 μL 1 lần bơm) với buret 5 mL |
---|---|
Độ chính xác | ±0.1% thể tích tổng của buret |
Xylanh | thủy tinh 5 mL với pittong PTFE |
Van bơm | động cơ 3 chiều, vật liệu tiếp xúc chất lỏng PTFE |
Đường ống | PTFE chắn sáng và vỏ cách nhiệt |
Đầu định lượng | thủy tinh, vị trí cố định, chống khuếch tán |
Bình chuẩn độ | hình nón với khối lượng hoạt động 50-150 mL |
Hệ thống xử lý dung môi | hệ thống kín, bơm không khí màng ngăn tích hợp |
Thông Số Cảm Biến
Cảm biến | HI76320 điện cực phân cực platin kép |
---|---|
Cổng kết nối | BNC |
Phân cực hiện tại | 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30 or 40 μA |
Thang đo điện thế | 2 mV to 1000 mV |
Độ phân giải điện thế | 0.1 mV |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±0.1% |
Thông Số Khác
Hệ thống khuấy | khuấy từ, điều chỉnh quang học, khuấy kĩ thuật số; 200 đến 2000 rpm; độ phân giải 100 rpm |
---|---|
Màn hình | LCD màu 5.7” (320 x 240 pixel) |
Phương Pháp | lên đến 100 phương pháp (chuẩn và and người dùng xác định) |
Dữ liệu ghi | lên đến 100 báo cáo chuẩn hoàn chỉnh báo cáo tỷ lệ drift có thể được lưu trữ |
Thiết bị ngoại vi (Phía sau) | kết nối với màn hình VGA, PC-bàn phím, máy in song song, cổng kết nối USB, RS232 |
GLP | Thực hành phòng thí nghiệm tốt và in và lưu trữ dữ liệu máy |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Bồ Đào Nha. Tây Ban Nha và Pháp |
Chất liệu vỏ | Nhựa ABS và thép |
Bàn phím | polycarbonate |
Môi trường hoạt động | 10 to 40°C (50 to 104°F), đến 95% RH |
Môi trường bảo quản | -20 to 70°C (-4 to 158°F), đến 95% RH |
Nguồn điện | 100-240 VAC; "-01" models, đầu cắm US (loại A); "-02" models, đầu cắm European (loại C) |
Kích thước | 390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in) |
Khối lượng | gần 10 kg (22 lbs.) |
+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Tư vấn kỹ thuật: Yến Nhi
Tel: 0168 8931 352
Email: yennhi.phubaolong@gmail.com
Skype: yennhi19924
Địa chỉ: số 8, Đường 44,Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét