TỦ SẤY ĐỐI LƯU (DRY OVEN)
HÃNG: SAMHEUNG
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
I.Giới thiệu về tủ sấy đối lưu hãng Samheung:
-Tủ sấy đối lưu hãng Samheung được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, nhà máy, khu công nghiệp để sấy khô, khử trùng và nhiều tính năng khác.
-Tủ sấy đối lưu hãng Samheung được chia làm 2 loại tùy thuộc vào kiểu lưu thông không khí:
+ Lưu thông không khí cưỡng bức (dùng quạt đối lưu dòng khí trong tủ)
+ Lưu thông không khí tự nhiên.
II.Đặc tính của tủ sấy đối lưu hãng Samheung – Hàn Quốc:
-Toàn bộ khung tủ sấy được làm bằng thép không rỉ mang lại sự chắc chắc và độ bền cao cho tủ sấy.
-Cửa tủ được trang bị khóa an toàn cùng vòng đệm cao su làm giảm sự rò rỉ nhiệt ra bên ngoài và mất cân bằng giữa trong buồng tủ và nhiệt độ bên ngoài. Tiết kiệm năng lượng cho tủ sấy đối lưu hãng Samheung so với các hãng khác.
-Bảng điều khiển của tủ là màn hình cảm ứng điện tử được thiết kế nhỏ gọn, thuận lợi cho thao tác người dùng.
-Nhiệt độ sấy được điều chỉnh từ 5oC đến 250 oC, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
-Hệ thống kiểm soát nhiệt độ với độ chính xác tới 0.1℃.
-Buồng sấy và khay được làm bằng thép không rỉ có độ bền cao, chống oxy hóa.
-Khay bên trong tủ di chuyển lên xuống được, dễ dàng điều chỉnh phù hợp với từng sản phẩm.
-Chân tủ sấy hãng Samheung được lắp cố định, không rung lắc khi hoạt động.
-Chức năng bảo vệ an toàn cho tủ như chống rò điện, tự động cài chế độ ban đầu, báo động khi cửa tủ mở trong lúc đang hoạt động.
1. Tủ sấy đối lưu cưỡng bức – Forced Convection Drying Oven:
Model | SH-DO-54FGE | SH-DO-100FGE | SH-DO-149FGE | SH-DO-54FG | SH-DO-100FG | SH-DO-149FG | SH-DO-250FG | SH-DO-360FG | SH-DO-550FG |
Thể tích | 54L | 100L | 150L | 54L | 100L | 150L | 250L | 360L | 546L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu cưỡng bức | |||||||||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 220℃ | môi trường +10℃ tới 250℃ | môi trường +10℃ tới 220℃ | ||||||
Thời gian cài đặt | 0 – 99h59 phút | ||||||||
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | |||||||||
Công suất | 800W | 1600 W | 2000 W | 800 W | 1600 W | 2000 W | 3000 W | 4000 W | 4800 W |
Trọng lượng | 44kg | 64kg | 73kg | 49kg | 64kg | 73kg | 104kg | 134kg | 185kg |
Số khay cung cấp | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 12 khay | 15 khay | 17 khay | 12 khay | 15 khay | 17 khay | 24 khay | 31 khay | 38 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | ||||||||
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 380×340×420 | 480×400×530 | 555×450×600 | 380×340×420 | 480×400×530 | 555×450×600 | 700x450x800 | 600×600×1000 | 700×650×1200 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 531×612×760 | 599×672×870 | 706×722×940 | 531×612×760 | 599×672×870 | 706×722×940 | 819x723x1140 | 796×899×1416 | 876×950×1608 |
2.Tủ sấy đối lưu hãng Samheung – Gravity Convection Drying Oven:
Model | SH-DO-54NGE | SH-DO-100NGE | SH-DO-149NGE | SH-DO-54NG | SH-DO-100NG | SH-DO-149NG |
Thể tích | 54L | 100L | 150L | 54L | 100L | 150L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu tự nhiên | ||||||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 220℃ | môi trường +10℃ tới 250℃ | ||||
Thời gian cài đặt | 0-99h59 phút | |||||
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | ||||||
Công suất | 800W | 1200 W | 1800 W | 800 W | 1200 W | 1800 W |
Trọng lượng | 35kg | 51kg | 57.4kg | 44kg | 57.8 Kg | 74.4 Kg |
Số khay cung cấp | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 12 khay | 15 khay | 17 khay | 12 khay | 15 khay | 17 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | |||||
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 380×340×420 | 480×400×530 | 555×450×600 | 380×340×420 | 480×400×530 | 555×450×600 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 531×612×760 | 599×672×870 | 706×722×940 | 531×612×760 | 599×672×870 | 675×590×998 |
3.Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 350 ℃ hãng Samheung – 350 ℃ Drying Oven
Model | SH-DO-90FH | SH-DO-150FH | SH-DO-250FH | SH-DO-360FH | SH-DO-550FH |
Thể tích | 91L | 150L | 252L | 360L | 546L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu cưỡng bức | |||||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 350℃ | ||||
Thời gian cài đặt | 0-99h59 phút | ||||
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | |||||
Công suất | 2600 W | 3000 W | 4000 W | 5000W | 6000W |
Trọng lượng | 82kg | 95 Kg | 298 Kg | 384 Kg | 529 Kg |
Số khay cung cấp | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 12 khay | 15 khay | 17 khay | 31 khay | 38 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | ||||
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 450×450×450 | 500×500×600 | 700×450×800 | 600×600×1000 | 700×650×1200 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 644×633×935 | 694×683×1110 | 872×817×1161 | 786×969×1436 | 886×1016×1605 |
4.Tủ sấy đối lưu 500 ℃ – 500 ℃ Drying Oven:
Model | SH-DO-90FS | SH-DO-150FS |
Thể tích | 91L | 150L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu cưỡng bức | ||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 550℃ | |
Thời gian cài đặt | 0-99h59 phút | |
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | ||
Công suất | 4200 W | 5400 W |
Trọng lượng | 202 Kg | 234 Kg |
Số khay cung cấp | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 12 khay | 17 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | |
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 450×450×450 | 500×500×600 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 1196×700×922 | 1296×750×1072 |
5. Tủ sấy phòng sạch – Drying Oven with Air Filter:
-Tủ sấy dùng trong phòng sạch thích hợp sấy các sản phẩm như chất bán dẫn, màn hình LCD và linh kiện điện tử trong điều kiện không khí sạch.
-Tủ sấy đối lưu hãng Samheung này còn được sử dụng trong môi trường làm việc bình thường cũng như phòng sạch vì nó còn có chức năng làm sạch không khí qua 100 lớp lọc.
-Đặc biệt tủ sấy còn có tính năng an toàn bảo vệ cho xưởng và người sử dụng: báo động khi quá nhiệt,chuông báo khi sấy xong và tự động làm việc lại khi có điện.
– Điều tiết không khí thông minh, độ bền quả lọc khí cao: Bộ lọc Hefa của dòng sản phẩm này được thiết kế và phát triển chịu được nhiệt độ và tốc độ dòng đối lưu cao.
Model | SH-DO-90FG | SH-DO-150FG | SH-DO-251FG |
Thể tích | 91L | 150L | 250L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu cưỡng bức | |||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 250℃ | ||
Thời gian cài đặt | 0-99h59 phút | ||
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | |||
Công suất | 1500 W | 2000 W | 2500 W |
Trọng lượng | 110 Kg | 150 Kg | 204 Kg |
Số khay cung cấp | 02 khay | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 12 khay | 14 khay | 17 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | ||
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 450×450×450 | 500×500×600 | 700×600×600 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 630×842×1560 | 780×892×1635 | 880×992×1735 |
6. Tủ sấy công nghiệp – Industrial Drying Oven:
-Tủ sấy đối lưu công nghiệp có thể tích lớn dùng để sấy số lượng lớn vật liệu trong công nghiệp. Ngoài ra tủ sấy đối lưu hãng Samheung còn được trang bị Damper ở trên đỉnh tủ sấy có thể điều chỉnh lượng hơi nước bộc hơi.
Model | SH-IDO-864FG | SH-IDO-1152FG | SH-IDO-2250FG | SH-IDO-3612FG |
Thể tích | 864L | 1152L | 2250L | 3612L |
Kiểu khí lưu thông đối lưu cưỡng bức | ||||
Nhiệt độ | môi trường +10℃ tới 220℃ | |||
Thời gian cài đặt | 0-99h59 phút | |||
Hệ thống điều khiển thời gian và nhiệt độ: PID | ||||
Công suất | 7 KW | 9 KW | 4000 W | 5000W |
Trọng lượng | 295 Kg | 95 Kg | 298 Kg | 384 Kg |
Số khay cung cấp | 03 khay | 02 khay | 02 khay | 02 khay |
Số khay chứa | 38 khay | 15 khay | 17 khay | 31 khay |
Chất liệu | Thép không rỉ | |||
Kích thước trong (W×D×H) (mm) | 900x800x1200 | 500×500×600 | 700×450×800 | 600×600×1000 |
Kích thước ngoài (W×D×H) (mm) | 1160x1000x1870 | 694×683×1110 | 872×817×1161 | 786×969×1436 |
7.Tủ sấy đối lưu hãng Samheung – 300 ℃ Industrial Drying Oven:
Ngoài tủ sấy đối lưu hãng Samheung còn cung cấp rất nhiều thiết bị trong phòng thí nghiệm như Nồi hấp tiệt trùng, Tủ cấy vi sinh, Tủ sấy chân không…
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ để được tư vấn tốt hơn:
TRẦN THỊ YẾN NHI – 0168 8931 352
Email: yennhi.phubaolong@gmail.com
http: https://thietbiphongthinghiemphubaolong.blogspot.com
————————————–
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG
SỐ 8 , ĐƯỜNG 44, TÂN QUY ĐÔNG , Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét