Thứ Tư, 26 tháng 4, 2017

Horiba LAQUAact, EC110, EC120: Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS cầm tay

MÁY ĐO ĐỘ DẪN 
Model : EC110
Hãng : HORIBA - NHẬT BẢN

  • Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay Horiba LAQUAact EC
  • Có thêm lựa chọn đồ thị TDS
  • Có thể cài đặt nhiệt độ tham chiếu
  • Hiệu chuẩn đa điểm (lên đến 4 điểm) và tùy chọn tính năng tự động hiệu chuẩn (Auto Calibration)
  • Chống nước theo Tiêu chuẩn IP 67, vỏ bằng nhựa polycacbonat chống sốc
  • Màn hình LCD có đèn nền kích thước lớn: 52 x 64 mm
  • Tích hợp sẵn giá đỡ điện cực (có thể gắn đến 2 điện cực cùng lúc)
  • Chức năng lưu trữ dữ liệu (dung lượng bộ nhớ thay đổi theo model)
  • Tính năng bù trừ nhiệt độ tự động (ATC)
  • Tự động tắt (1 đến 30 phút)
  • Tự động cố định giá trị đo và hiển thị tiêu chuẩn ổn định
  • Sử dụng 2 pin “AAA” (LR03), pin sạc Ni-H hoặc adapter
  • Kết nối với máy tính/máy in qua kết nối RS232 (trên một số model)



THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 


Model

EC110
EC120
Đo độ dẫn điện (EC)
Dải đo
..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
..uS/cm ~ 200.0 mS/cm (@ k = 1.0)
Độ phân giải
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Nhiệt độ tham chiếu
15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
Bù trừ nhiệt độ
0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
Hằng số pin
0.1 / 1.0 / 10.0
0.1 / 1.0 / 10.0
Số điểm hiệu chuẩn
4 điểm
4 điểm
Thiết đặt đơn vị đo
Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
Dải đo
..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
Độ phân giải
0.01 ppm / 0.1 ppt
0.01 ppm / 0.1 ppt
Độ chính xác
± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
Đồ thị TDS
EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0)
Đo điện trở (RES)
Dải đo
0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
0.000 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm
Độ phân giải
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
Độ chính xác
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.)
Đo độ mặn (SAL)
Dải đo
N/A
0.0 ~ 100.0 ppt (0.00 ~ 10.00%)
Độ phân giải
N/A
0.1 ppt / 0.1%
Độ chính xác
N/A
0.2% trên toàn dải đo
Đồ thị hiệu chuẩn
N/A
NaCl / Nước biển
Đo nhiệt độ
Dải đo
-30.0 ~ 130 độ C
-30.0 ~ 130 độ C
Độ phân giải
0.1 độ C
0.1 độ C
Độ chính xác
± 0.4 độ C
± 0.4 độ C
Các tính năng khác
Bộ nhớ
100 dữ liệu
1000 dữ liệu
Tự động ghi dữ liệu
N/A
Đồng hồ
N/A
Tự động tắt
Tính năng Auto-Hold
Hiển thị tin nhắn thông báo
Màn hình hiển thị

LCD
LCD có đèn nền
Ngõ vào

BNC, phono, DC socket
BNC, phono, DC socket
Ngõ ra

N/A
RS232C
Tiêu chuẩn bảo vệ

IP67, chịu shock
IP67, chịu shock
Nguồn điện

2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
Tuổi thọ pin

> 200 giờ
> 200 giờ



HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, LỰA CHỌN SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI GIÁ TỐT NHẤT
MS NHI - PHÒNG KINH DOANH
MB: 0168 8931 352
EMAIL: yennhi.phubaolong@gmail.com
CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG 
ĐC:SỐ 8 , ĐƯỜNG 44, TÂN QUY ĐÔNG , p.TÂN PHONG , q.7

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét