Máy đo nhiệt độ Temp10
Hãng: Eutech – Singapore
Model: Temp10 Series
ĐẶC TÍNH MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TEMP10:
– Máy đo nhiệt độ Temp10 được thiết kể nhỏ gọn, tiện lợi phù hợp với người sử dụng.
– Temp10 bền và dễ sử dụng, màn hình LCD dual – line, cung cấp kết quả rõ ràng, chính xác của phép đo và nhiệt độ Min/Max thậm chí trong môi trường tối. Thiết kế tiện lợi để vừa lòng bàn tay 1 cách hoàn hảo.
– Máy được hiệu chuẩn tự động – chỉ để lại điện cực trong nước đá và bấm ‘CAL’ để hiệu chỉnh.
– Khoảng đo nhiệt độ -2500C đến 13720C.
– Thích hợp với nhiều đầu dò sử dụng kết nối tiêu chuẩn mini.
– Thiết kế cứng cáp: splashproof IP54 với bàn phím kín và vỏ nhựa ABS.
– Ứng dụng: trong ngành hóa chất, sản xuất, giải khát và thực phẩm, công nghiệp, ô tô,….
– Máy đo nhiệt độ Temp10 được thiết kể nhỏ gọn, tiện lợi phù hợp với người sử dụng.
– Temp10 bền và dễ sử dụng, màn hình LCD dual – line, cung cấp kết quả rõ ràng, chính xác của phép đo và nhiệt độ Min/Max thậm chí trong môi trường tối. Thiết kế tiện lợi để vừa lòng bàn tay 1 cách hoàn hảo.
– Máy được hiệu chuẩn tự động – chỉ để lại điện cực trong nước đá và bấm ‘CAL’ để hiệu chỉnh.
– Khoảng đo nhiệt độ -2500C đến 13720C.
– Thích hợp với nhiều đầu dò sử dụng kết nối tiêu chuẩn mini.
– Thiết kế cứng cáp: splashproof IP54 với bàn phím kín và vỏ nhựa ABS.
– Ứng dụng: trong ngành hóa chất, sản xuất, giải khát và thực phẩm, công nghiệp, ô tô,….
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TEMP10:– Khoảng đo: (tùy vào nhu cầu của người sử dụng):
+ Temp 10 J: -210 0C to 1200 0C (-346 0F to 2192 0F).
+ Temp 10 K: -250 0C to 1372 0C (-418 0F to 2501 0F).
+ Temp 10 T: -250 0C to 400 0C (-418 0F to 752 0F).
– Độ phân giải:
+ Dưới 1000 0C: 0.1 0C / 0F.
+ Trên 1000 0C: 1 0C / 0F.
– Độ chính xác:
+ Trên – 150 0C: ±0.1 % of reading ±0.4 0C.
+ Dưới -150 0C: ±0.25 % of reading ±1 0C.
– Màn hình LCD: 58 mm x 40 mm with backlight
– Khả năng đọc giá trị min / max.
– Tự động tắt nguồn khi không sử dụng sau 17.5 phút (có thể lựa chọn).
– Chức năng Hold.
– Chức năng ổn định máy.
– Nguồn điện áp vào: 3 AA, 1,5 V, thời lượng sử dụng khoảng 750 giờ.
– Lưu trữ: -40 0C to 65 0C (-40 0F to 149 0F); 10 % to 90 % (không ngưng tụ).
– Kích thước và trọng lượng máy (không có vỏ bọc) (LxWxT):175 x 97 x 42 mm. Trọng lượng: 267 g.
– Kích thước và trọng lượng máy (có vỏ bọc) (LxWxT):180 x 102 x 52 mm. Trọng lượng: 362 g.
– Khả năng bảo vệ (IP): Với kết cấu IEC-529 IP54 chống bụi và chống thấm nước.
+ Temp 10 J: -210 0C to 1200 0C (-346 0F to 2192 0F).
+ Temp 10 K: -250 0C to 1372 0C (-418 0F to 2501 0F).
+ Temp 10 T: -250 0C to 400 0C (-418 0F to 752 0F).
– Độ phân giải:
+ Dưới 1000 0C: 0.1 0C / 0F.
+ Trên 1000 0C: 1 0C / 0F.
– Độ chính xác:
+ Trên – 150 0C: ±0.1 % of reading ±0.4 0C.
+ Dưới -150 0C: ±0.25 % of reading ±1 0C.
– Màn hình LCD: 58 mm x 40 mm with backlight
– Khả năng đọc giá trị min / max.
– Tự động tắt nguồn khi không sử dụng sau 17.5 phút (có thể lựa chọn).
– Chức năng Hold.
– Chức năng ổn định máy.
– Nguồn điện áp vào: 3 AA, 1,5 V, thời lượng sử dụng khoảng 750 giờ.
– Lưu trữ: -40 0C to 65 0C (-40 0F to 149 0F); 10 % to 90 % (không ngưng tụ).
– Kích thước và trọng lượng máy (không có vỏ bọc) (LxWxT):175 x 97 x 42 mm. Trọng lượng: 267 g.
– Kích thước và trọng lượng máy (có vỏ bọc) (LxWxT):180 x 102 x 52 mm. Trọng lượng: 362 g.
– Khả năng bảo vệ (IP): Với kết cấu IEC-529 IP54 chống bụi và chống thấm nước.
CUNG CẤP BAO GỒM:1/ Máy chính (Máy đo nhiệt độ Temp10).
2/ Hướng dẫn sử dụng.
3/ Điện cực (tính phí).
4/ Phiếu bảo hành 12 tháng.
2/ Hướng dẫn sử dụng.
3/ Điện cực (tính phí).
4/ Phiếu bảo hành 12 tháng.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:Ms Nhi – ĐT:
Công ty Cổ phần Phú Bảo Long
Email: yennhi.phubaolong@gmail.comWebsite: https://www.facebook.com/tranthiyennhihcm/
Skype: yennhi19924
Email: yennhi.phubaolong@gmail.comWebsite: https://www.facebook.com/tranthiyennhihcm/
Skype: yennhi19924
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét