MÁY ĐO COND / RESISTIVITY /
SALINITY / TDS ĐỂ BÀN
Model: DS-71
Code: DS-71A-S
Xuất xứ: Horiba – Nhật
Ứng dụng: Đo COND, Điện trở suất, Độ mặn, TDS và Nhiệt độ (oC)
Các thông số kỹ thuật:
– Đo nhiệt độ:
- Thang đo: 0.0 đến 100 oC
- Độ phân giải: 0.1 oC
- Độ lặp lại: ±0.1 oC ±1 chữ số
– Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: 0.000 mS/m đến 19.99 S/m – 0.0 µS/m đến 1.999 S/m – 0.00 mS/m đến 199.9 S/m
- Độ phân giải: 0.05% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ±0.5% toàn thang đo ±1chữ số
– Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.000 đến 8.000% – 0.00 đến 80.00 PPT
- Độ phân giải: 0.01 PPT/ 0.001%
– Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo:0.00 Ω.m đến 199.9 kΩ.m – 0.0 Ω.m đến 1.999 MΩ.m – 0.000 Ω.m đến 19.99 kΩ.m
- Độ phân giải: 0.05% F.S
- Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1chữ số
– Đo TDS:
- Thang đo: 0.01 mg/L đến 100 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
– Đặc điểm:
- Đầu vào: 1 kênh
- Cổng kết nối: USB ngoại vi, RS-232C
- Bộ nhớ dữ liệu: 999 dữ liệu
- Màn hình hiển thị: LCD
– Chức năng:
- Kết nối với máy in (GLP/GMP)
- Bù nhiệt (tự động / bằng tay)
- Autohold function
- Cài đặt password
- Môi trường hoạt động: 0 đến 45 oC
- Nguồn điện: AC adapter 100-240 V / 50-60Hz
- Kích thước (WxDxH): 170x174x73 mm
- Trọng lượng: Khoảng 500 g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, GIá đỡ điện cực, Điện cực conductivity thủy tinh (code: 3552-10D), Dung dịch chuẩn conductivity 84µS / 1413µS / 12.88mS / 111.9mS, Nguồn và Hướng dẫn sử dụng.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Yến Nhi – ĐT:
Công ty Cổ phần Phú Bảo Long
số 8, đường 44, tân quy đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: yennhi.phubaolong@gmail.com
Skype: yennhi19924
Ms Yến Nhi – ĐT:
Công ty Cổ phần Phú Bảo Long
số 8, đường 44, tân quy đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: yennhi.phubaolong@gmail.com
Skype: yennhi19924
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét