DANH
MỤC THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
GENERAL
LABORATORY EQUIPMENT
*
Cân
phân tích
*
Cân
kỹ thuật
*
Cân
xác định độ ẩm
|
*
Analytical
balance
*
Industrical
balance, Scale
*
Moisture
analyzer
|
*
Tủ
sấy
-
Đối
lưu tự nhiên
-
Đối
lưu cưỡng bức
-
Chân
không
*
TỦ
ẤM :
-
Tủ
ấm B.O.D : 20 – 500C
-
Tủ
ấm CO2
*
- Tủ ấm lạnh
|
*
HEATING
AND DRYING OVEN
-
With
natural convection
-
With
forced air circulation
-
Vacuum
*
INCUBATOR
-
B.O.D
incubator
-
CO2
incubator
*
- Cooled
incubator
|
*
Lò
nung từ 1100 – 1800 oC
|
*
Furnace
|
*
Máy
khuấy từ, máy khuấy từ gia nhiệt
*
Mấy
khuấy
*
Máy
đồng hóa
*
Máy
lắc erlen, ống nghiệm
|
*
Magnetic
stirrer, heating magnetic stirrer
*
Stirring
motor
*
Homogenizer
*
Shaker,
vortex mixer
|
*
Bếp
cách thủy/ dầu
*
Bể
điều nhiệt
*
Bể
lắc điều nhiệt
*
Bếp
đun bình cầu
*
Bếp
rủa siêu âm
*
Nồi
hấp tiệt trùng
|
*
Water
/Oil bath
*
*
Shaking
water bath
*
Heating
mantle
*
Ultrasonic
cleaner
*
Autoclave
– sterillizer
|
*
Máy
đo pH cầm tay
*
Máy
đo pH để bàn
*
Máy
đo ph đất
|
*
Portable
pH meter
*
Benchtop
pH meter
*
Soid
pH meter
|
*
Máy
cất nước 1 lần
*
Máy
cất nước 2
lần
*
Hệ
thống lọc nước
|
*
Single
water still
*
Double
water still
*
Water
purification system
|
*
Máy
nghiền
*
Máy
sàng dung
*
Máy
ly tâm
*
Máy
ly tâm lạnh
|
*
Grinder
/ Mill
*
Sieving
shaker
*
Centrifuge
*
Refrigerated
centrifuge
|
*
Bơm
chân không
*
Bơm
định lượng
|
*
Vacuum
pump
*
Dosing
pump, Dispenser
|
Thiết bị kiểm nghiệm thực phẩm
FOOD ANALYSIS
*
Bộ
chưng cất đạm
Kjeldahl
*
Bộ
chưng cất đạm
Kjeldahl tự
động
*
Bộ
phá mẫu Kjeldahl
*
Bộ
triết béo
Soxhlet
*
Bộ
phân tích sơ
*
Bộ
thủy phân enzym
*
Hệ thống lên men
*
Mấy
sấy phun
*
Cô
quay chân không
*
Máy
đông khô
*
Máy
đếm khuẩn lạc
|
*
Kjeldahl
distillation assembly
*
Auto
system for Kjeldahl Nitrogen determination
*
Heating
digester and scrubber
*
Fat
extraction Soxhlet
*
Extraction
for raw fiber determination
*
Enzymatic
digester
*
Fermentation
system
*
Spray
dryer
*
Rotary
evaporatory
*
Freeze
dryer
*
Colony
counter
|
*
Khúc
xạ kế
*
Phân
cực kế
*
Máy
so màu
*
Máy
nghiền vi sinh
|
*
Refractometer
*
Polarimeter
*
Tintometer
/ Colorimeter
*
Stomacher
|
*
Tủ
hút khí độc
*
Tủ
cấy vi sinh
*
Tủ
cấy cho vi khuẩn kị khí
*
Tủ
ấm
*
Tủ
ấm CO2
*
Tủ
ấm nhiệt độ thấp
*
Tủ
lai
|
*
Fume
hood
*
Biological
Safety Cabinet
*
Anaerobic/Environmental
System
*
Heated
incubator
*
CO2
incubator
*
Cooled
incubator
*
Hybridization
oven
|
CÁC THIẾT BỊ TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC
PHẨM
*
Máy
trộn đều
|
*
Food
mixing machine
|
*
Máy
say cao tốc
|
*
High
speed pulverizing machine
|
*
Bơm
vệ sinh
|
*
Sanitary
centrifugal & rotary pump
|
*
Hệ
thống rủa/ chiết chai/ đống nắp
|
*
Washing/
Filling/ Capping machine
|
*
Hệ
thống đóng hộp
|
*
Canned
machine
|
*
Hệ
thống lên men kỹ nghệ
|
*
Industrial
Fermentation system
|
*
Hệ
thống sấy phun kỹ nghệ
|
*
Industrial
spray dryer
|
*
Hệ
thống đông khô
kỹ nghệ
|
*
Industrial
freeze dryer
|
*
Hệ
thống bao bì bằng chân không
|
*
Vacuum
Packing machine
|
*
Hệ
thống đóng gói vào thùng
|
*
Packing
machine/ Carton sealer system
|
*
Hệ
thống dán nhãn
|
*
Labelling
machine
|
*
Dây
chuyền đông cấp tốc
|
*
Tunel/
Spiral quick freezer (I.Q.F)
|
*
Hệ
thống tiệt trùng bằng ozon
|
*
Ozone
sterilizer
|
*
Hệ
thống nước phẩn thẩm thấu
|
*
R.O
system
|
Thiết bị phân tích
hóa lý và môi trường
PHYSICOCHEMICAL & ENVIRONMENTAL
ANALYSIS
*
Máy
đo dộ nhớt
*
Máy
đo tỉ trọng
*
Máy
đo kích thước hạt
*
Máy
đo độ nóng chảy
*
Máy
phân tích nhiệt
|
*
Viscometer
*
Density
meter
*
Particle
sizer system
*
Melting
point equipment
*
Thermal
analysis
|
*
Máy
đo khí độc
*
Mấy
đo độ ồn
*
Máy
đo độ dao động
*
Máy
đo đọ snags
*
Máy
đo độ bụi, lấy mẫu khí
|
*
Toxic
gas detector and monitor
*
Sound
level meter
*
Vibration
meter
*
Lux
meter
*
Gas
sampling pump
|
*
Máy
đo độ đục
*
Máy
đo PH (điện cực
chọn lựa ion)
*
Máy
đo độ đãn điện, TDS, muối
*
Máy
đo nồng độ oxi hòa tan D.O
*
Máy
xác định nhu cầu oxy sinh hóa
*
Máy
xác định nhu cầu oxy hóa
học
*
Máy
ép bùn băng tải và khung bản
|
*
Turbidity
meter
*
PH/ISE
meter (Ion Selective Electrode)
*
Conductivity,Total
Dissolved Solid,Salinity meter
*
Dissolved
oxygen meter (D.O)
*
Biochemical
oxygen demand (B.O.D)
*
Chemical
oxygen demand (C.O.D)
|
CÔNG TY CHÚNG
TÔI NHẬN THIẾT KẾ THI CÔNG CÁC CÔNG TRÌNH VỀ PHÒNG LAB SẠCH (CLEAN
RÔM) THEO TIÊU CHUẨN GMP
|
*
Máy
quang phổ tử ngoại khả
biến
*
Máy
quang phổ huỳnh quang
*
Máy
quang phổ hồng ngoại
*
Máy
quang phổ hấp thụ nguyên tửû
*
Máy
quang phổ phát xạ ICP, ICP – Khối phổ
*
Máy
sắc ký khí, máy sắc ký khí – Khối phổ
*
Máy
sắc ký lỏng cao áp
(PLC)
*
Cột
sắc ký ( GC , LC , HPLC ,… )
|
*
UV/VIS
spectrometer
*
Fluorescence
spectrometer
*
Infra-red
spectrometer
*
Atomic
absorption spectrometer
*
ICP-
OES/ ICP–MS
*
Gas
chromatography, GC-MS
*
High
Performance Liquid Chromatography
*
Chromatography
Column.
|
CÁC THIẾT BỊ
KIỂM NGHIỆM & SẢN XUẤT TRONG CÔNG NGHỆ
DƯỢC
*
Máy
đo độ nhớt
|
*
Viscometer
|
*
Máy
đo điểm nóng chảy
|
*
Melting
point equipment
|
*
Máy
đo sự hòa tan
|
*
Dissolution
tester
|
*
Máy
đo sự tan rã
|
*
Tablet
disintegration system
|
*
Máy
quang phổ tử ngoại khả biến
|
*
UV/
|
*
Máy
quang phổ huỳnh quang
|
*
Fluorescene
spectrophotometer
|
*
Máy
sắc ký lỏng cao áp
(HPLC)
|
*
High
performance liquid chromatography
|
*
Bộ
chưng cất đạm
Kjeldahl
|
*
Kjeldahl
Nitrogen determination
|
*
Bộ
trích béo
Soxhlet
|
*
Fat
extraction soxhlet
|
*
Máy
sấy phun
|
*
Spray
dryer
|
*
Cô
quay chân không
|
*
Rotary
evaporator
|
*
Máy
đông khô
|
*
Freeze
Dryer
|
*
Khúc
xạ kế
|
*
Refractometer
|
*
Phân
cực kế
|
*
Polarimeter
|
*
Máy
đo kích thước hạt
|
*
Particle
sizer system
|
*
Hệ
thống lên men
|
*
Fermentation
system
|
*
Tủ
hút khí độc
|
*
Fume
hood
|
*
Tủ
cấy vi sinh
|
*
Biological safety cabinet
|
*
Các
loại tủ ấm
|
*
Incubator
(BOD, CO2, ANAEROBIC)
|
*
Các
hệ thống trộn đều
|
*
Homogeneous
mixer
|
*
Các
hệ thống tạo các viên thuốc
|
*
Granule/
Long granule/ Pellet/ Drying/ Coating equipment
|
*
Các
hệ thống chiết chai/ ống thuốc tiêm tự động
|
*
Bottle/
Ampoule/ Filling machine
|
*
Các
hệ thống đóng gói tự động
|
*
Auto
packing machine
|
*
Các
hệ thống dán nhãn tự động
|
*
Auto
Labeling machine
|
*
Các
hệ thống sản xuất trong Đông dược
|
*
Herbal
Medicine produced system
|
CÁC THIẾT BỊ KIỂM NGHIỆM
VỀ Y SINH VÀ SINH HỌC
*
Máy
đo độ nhớt các
chất lỏng của sinh học
|
|
*
Máy
quang phổ kế
|
*
UV/
|
*
Máy
phân tích huyết học
|
*
Hematology
analyzer
|
*
Máy
phân tích theo phương
pháp Elisa
|
*
Elisa
reader
|
*
Máy
đo nồng độ Gluco trong máu
|
*
Blood
glucose monitoring system
|
*
Các
loại máy ly tâm
|
*
Centrifuges
|
*
Các
loại máy đếm tế bào
|
*
Cell
counter
|
*
Các
loại thùng lạnh giữ mẫu ( -196oC)
|
*
Liquid
nitrogen storage tank (-1960C)
|
*
PH
kế
|
*
PH
meter
|
*
Các
loại tủ ấm
|
*
Incubator
(BOD, CO2, ANAEROBIC)
|
*
Các
hệ thống hấp tiệt trùng
|
*
Utoclave
– Sterilizer
|
*
Tủ
cấy vi sinh
|
*
Biological
safety cabinet
|
*
Tủ
cấy cho vi khuẩn kị khí
|
*
Anaerobic/
environmental system
|
*
Tủ
lai DNA
|
*
Hybridization
oven
|
*
Tủ
hút khí độc
|
*
Fume
hood
|
*
Hệ
thống điện di
|
*
Electrophoresis
|
*
Hệ
thống PCR
|
*
PCR
system
|
*
Các
hệ thống tinh hóa/ Tăng nồng độ DNA
|
*
DNA purification/ concentration system
|
*
Các
hệ thống lọc / khủ trùng
|
*
Filtration
system
|
*
Các
loại kính hiển vi
|
*
Microscope
|
*
Các
hệ thống nhuộm màu cho mẫu
|
*
Staining
system
|
*
Máy
vùi mô
|
*
Embedding
system
|
*
Máy
cắt vi mẫu
|
*
Microtome
|
*
Máy
phá màng tế bào bằng siêu âm
|
*
Sonic
dismembrator
|
*
Máy
rửa bằng siêu âm
|
*
Ultrasonic
cleaner
|
*
Máy
đo độ dày mỡ lưng
|
*
|
*
Nồi
hơi, máy rửa chai, giàn sấy khô, băng chuyền
*
Hệ
thống sản xuất nước giải khát tinh khiết
*
Hệ
thống dây chuyền trong công nghiệp thực phẩm
*
Hệ
thống dây chuyền trong công nghiệp bao bì
*
Hệ
thống dây chuyền trong công nghiệp dược
phẩm
|
CÁC THIẾT BỊ DÙNG
TRONG NGÀNH XÂY DỰNG, LUYỆN KIM, SỢI CÁP
EQUIPMENTS FOR
CONCRETE, METAL, WIRE, CABLE INDUSTRY
*
Máy
đo độ bền nén
của bê tông
|
*
Concrete
comperession tester
|
*
Máy
siêu âm bê tông
|
*
Concrete
ultrasonic
|
*
Hệ
thống thủy lực đa năng ( đo lực uốn, kéo, nén)
|
*
Computer
hydraulic universal testing machine
|
*
Máy
đo lực/ tác động phá vỡ vật liệu
|
*
Charpy/
Izod impact testing machine
|
*
Máy
phun sương muối ( Đo độ ăn mòn)
|
*
Salt
spray tester
|
*
Máy
đo độ bền mỏi của kim loại
|
*
Rotary
bending fatigue tester
|
*
Máy
kiểm tra độ kín mỡ trong bạc đạn
|
*
Bearing
oil seal tester
|
*
Đo
độ bền kéo, xoắn, nén của kim loại, thép
|
*
Metal
Stretch/ Torsion/ Compression
|
*
Máy
đo độ mài mòn,
độ uốn, độ xoắn của lõi dây
|
*
Abrasion/
Flexibility/ Torsion cord
|
THIẾT
BỊ DÙNG TRONG NGÀNH CN CAO SU, NHỰA, DA GIẦY, ĐỆT SỢI NHUỘM, MỰC IN
*
Máy
đo lưu biến đĩa
|
*
Automatic
disk Rheometer
|
*
Máy
đo độ nhớt
Mooney
|
*
Mooney
Viscometer
|
*
Máy
đo chỉ số chảy
|
*
Melt
flow index
|
*
Máy
đo điểm chảy mềm
|
*
Softening
temperature tester
|
*
Máy
ép tạo mẫu đo theo khuân
|
*
Molding
test press tester
|
*
Máy
đo độ cứng cao su bọt
|
*
Foam
Rubber Hardness tester
|
*
Máy
kiểm tra độ thấm nước (cho ống PVC)
|
*
Water penetration tester
|
*
Máy
kiểm tra độ thấm nước (cho giầy dép)
|
*
Dynamic
water penetration tester
|
*
Máy
kiểm tra độ mài mòn
|
*
Abrasion
tester
|
*
Máy
kiểm tra sợi chỉ
|
*
Yarn
inspection tester
|
*
Máy
kiểm tra độ bền uốn, sức căng
|
*
Blending/
Flexing/ Tensile tester
|
*
Tủ
đo độ phai màu
|
*
Standard
Fade Meter
|
*
Tủ
lão hóa
|
*
Aging
oven tester
|
*
Buồng
kiểm soát ẩm nhiệt
|
*
Environment
testing chamber
|
*
Máy
nhuộm tia hồng ngoại
|
*
Infrared
ray dyeing machine
|
*
Máy
nhuộm kiểu trục
|
*
Elevator
type dyeing machine
|
*
Máy
kiểm tra độ màu
|
*
Day
light
|
*
Máy
kiểm tra độ mài mòn vải nhuộm
|
*
Crock
meter
|
CÁC THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHỆ SƠN &
XIMA
EQUIPMENTS
FOR PAINTING & PLATING INDUSTRY
*
Máy
so màu
|
*
Different
colorimeter
|
*
Máy
đo độ bóng
|
*
Glossmeter
|
*
Tủ so màu
|
*
Cabinet
lighting
|
*
Thiết
bị đo chiều dài
màng sơn khô, ướt
|
*
Dry/Wet
Thickness gauge
|
*
Máy đo chiều dài lớp phủ
|
*
Coating
thickness meter
|
*
Thiết bị quét sơn tự động
|
*
Automatic
film applicator
|
*
Thiết bị đo độ mịn của sơn
|
*
Grindometer
|
*
Máy kiểm tra độ mài mòn
|
*
Abrasion
tester
|
*
Dụng cụ kiểm tra độ kết dính
lớp phủ
|
*
Adhesion
tester
|
*
Máy đo độ nhớt
|
*
Viscometer
|
*
Thiết bị phun sơn
|
*
Spray
coating equipment
|
CÁC THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH
CÔNG NGHỆ BAO BÌ, GIẤY
EQUIPMENTS FOR
PULP, PAPER INDUSTRY
*
Máy
đo độ trắng, độ
màu
|
*
Whiteness/
Brightness/ Spectrophotometer
|
*
Máy đo độ đục, độ mờ của
giấy
|
*
Opacimeter
|
*
Máy đo độ nghiền nhỏ của
giấy
|
*
Freeness
tester
|
*
Máy đánh bột giấy tự động
|
*
Automated
pulp beater
|
*
Máy đo độ mềm và độ xốp của
giấy
|
*
S-P-S
Tester & Densometer for Porosity
|
*
Máy đo mật độ diện tích
|
*
Particle
charge detector
|
*
Máy đo độ giữ nước của giấy
|
*
Water
retension meter
|
*
Máy đo độ chịu lực thùng
carton
|
*
Compression
tester for package & container
|
*
Máy
đo độ bền uốn gấp
|
*
Mit
folding endurance tester
|
*
Máy
đo độ chịu lựa của lõi giấy
|
*
Compression
tester for paper cone, bobbin…
|
*
Máy
đo lực căng/ nén của giấy
|
*
Tensile/
Compression strength tester
|
*
Máy
đo lực kết dính của giấy carton
|
*
Join
adhesion tester
|
*
Máy
đo lực xé rách
|
*
Elmendorf
tearing tester
|
*
Máy
đo độ bục của
giấy
|
*
Bursting
strengh tester
|
*
Máy
đo độ ẩm của giấy
|
*
Moiture
tester
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM – KIỂM NGHIỆM
DẦU KHÍ
PETROLUEM TEST
EQUIPMENT
*
Thiết
bị chia mẫu
*
Thiết
bị xác định tỉ trọng và trọng lượng
*
Thiết
bị xác định độ nhớt
*
Thiết
bị kiểm tra điểm chớp cháy
*
Thiết
bị kiểm tra khí hóa dầu
*
Thiết
bị kiểm nguyên liệu
*
Thiết
bị phân tích khí lưu huỳnh, clo và các cấu tử khác
*
Thiết
bị kiểm tra dầu bôi trơn
*
Thiết
bị kiểm tra chất bôi trơn
*
Thiết
bị kiểm tra mỡ bôi trơn và sáp
*
Thiết
bị kiểm tra nhựa đường
*
Thiết
bị kiểm tra nhiệt
*
Dầu
chuẩn dùng kiểm tra độ nhớt và chớp cháy
*
Mẫu
thử kim loại
|
*
Sampling
Devices
*
Determination
of Density and Gravity
*
Distillation
Equipment
*
Flash
Point tester
*
Examination
of Liquefied Petroleum Gases
*
Examintion
of Fuels
*
Analysis
of
*
Examination
of Oils
*
Examination
of Lubricants
*
Examination
of Greases and Waxes
*
Examination
of Bitumens
*
Thermometers
*
Calibration
Fluids for Viscosity, Fash Point etc
*
Metal Specimens
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét