Thứ Hai, 22 tháng 6, 2015

DANH MỤC THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM

DANH MỤC THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
 GENERAL LABORATORY EQUIPMENT


*        Cân phân tích
*        Cân kỹ thuật
*        Cân xác định độ ẩm
*        Analytical balance
*        Industrical balance, Scale
*        Moisture analyzer
*        Tủ sấy
-          Đối lưu tự nhiên
-          Đối lưu cưỡng bức
-          Chân không
*        TỦ ẤM :
-          Tủ ấm B.O.D : 20 – 500C
-          Tủ ấm  CO2
*        -     Tủ ấm lạnh
*        HEATING AND DRYING OVEN
-          With natural convection
-          With forced air circulation
-          Vacuum
*        INCUBATOR
-          B.O.D incubator
-          CO2  incubator
*        -     Cooled  incubator
*        Lò nung từ 1100 – 1800 oC
*        Furnace
*        Máy khuấy từ, máy khuấy từ gia nhiệt
*        ́y khuấy
*        Máy đồng hóa
*        Máy lắc erlen, ống nghiệm
*        Magnetic stirrer, heating magnetic stirrer
*        Stirring motor
*        Homogenizer
*        Shaker, vortex mixer
*        ́p cách thủy/ dầu
*        ̉ điều nhiệt
*        ̉ lắc điều nhiệt
*        ́p đun bình cầu
*        ́p rủa siêu âm
*        ̀i hấp tiệt trùng
*        Water /Oil bath
*        Bath/ circulation thermostat
*        Shaking water bath
*        Heating mantle
*        Ultrasonic cleaner
*        Autoclave – sterillizer

*        Máy đo pH cầm tay
*        Máy đo pH để bàn
*        Máy đo ph đất
*        Portable pH meter
*        Benchtop pH meter
*        Soid pH meter

*        Máy cất nước 1 lần
*        Máy cất nước 2 lần
*        ̣ thống lọc nước
*        Single water still
*        Double water still
*        Water purification system

*        Máy nghiền
*        Máy sàng dung
*        Máy ly tâm
*        Máy ly tâm lạnh
*        Grinder / Mill
*        Sieving shaker
*        Centrifuge
*        Refrigerated centrifuge

*        Bơm chân không
*        Bơm định lượng
*        Vacuum pump
*        Dosing pump, Dispenser


Thiết bị kiểm nghiệm thực phẩm

FOOD  ANALYSIS


*        ̣ chưng cất đạm Kjeldahl
*        ̣ chưng cất đạm Kjeldahl tự động
*        ̣ phá mẫu Kjeldahl
*        ̣ triết béo Soxhlet
*        ̣ phân tích sơ
*        ̣ thủy phân enzym
*        ̣ thống lên men
*        ́y sấy phun
*        Cô quay chân không
*        Máy đông khô
*        Máy đếm khuẩn lạc
*        Kjeldahl distillation assembly
*        Auto system for Kjeldahl Nitrogen determination
*        Heating digester and scrubber
*        Fat extraction Soxhlet
*        Extraction for raw fiber determination
*        Enzymatic digester
*        Fermentation system
*        Spray dryer
*        Rotary evaporatory
*        Freeze dryer
*        Colony counter

*        Khúc xạ kế
*        Phân cực kế
*        Máy so màu
*        Máy nghiền vi sinh
*        Refractometer
*        Polarimeter
*        Tintometer / Colorimeter
*        Stomacher

*        Tủ hút khí độc
*        Tủ cấy vi sinh
*        Tủ cấy cho vi khuẩn kị khí
*        Tủ ấm
*        Tủ ấm CO2
*        Tủ ấm nhiệt độ thấp
*        Tủ lai
*        Fume hood
*        Biological Safety Cabinet
*        Anaerobic/Environmental System
*        Heated incubator
*        CO2 incubator
*        Cooled incubator
*        Hybridization oven


CÁC THIẾT BỊ TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
*        Máy trộn đều
*        Food mixing machine
*        Máy say cao tốc
*        High speed pulverizing machine
*        Bơm vệ sinh
*        Sanitary centrifugal & rotary pump
*        ̣ thống rủa/ chiết chai/ đống nắp
*        Washing/ Filling/ Capping machine
*        ̣ thống đóng hộp
*        Canned machine
*        ̣ thống lên men kỹ nghệ
*        Industrial Fermentation system
*        ̣ thống sấy phun kỹ nghệ
*        Industrial spray dryer
*        ̣ thống đông khô kỹ nghệ
*        Industrial freeze dryer
*        ̣ thống bao bì bằng chân không
*        Vacuum Packing machine
*        ̣ thống đóng gói vào thùng
*        Packing machine/ Carton sealer system
*        ̣ thống dán nhãn
*        Labelling machine
*        Dây chuyền đông cấp tốc
*        Tunel/ Spiral quick freezer (I.Q.F)
*        ̣ thống tiệt trùng bằng ozon
*        Ozone sterilizer
*        ̣ thống nước phẩn thẩm thấu
*        R.O system

Thiết bị phân tích hóa lý và môi trường

PHYSICOCHEMICAL & ENVIRONMENTAL  ANALYSIS


*        Máy đo dộ nhớt
*        Máy đo tỉ trọng
*        Máy đo kích thước hạt
*        Máy đo độ nóng chảy
*        Máy phân tích nhiệt
*        Viscometer
*        Density meter
*        Particle sizer system
*        Melting point equipment
*        Thermal analysis

*        Máy đo khí độc
*        ́y đo độ ồn
*        Máy đo độ dao động
*        Máy đo đọ snags
*        Máy đo độ bụi, lấy mẫu khí 
*        Toxic gas detector and monitor
*        Sound level meter
*        Vibration meter
*        Lux meter
*        Gas sampling pump

*        Máy đo độ đục
*        Máy đo PH (điện cực chọn lựa ion)
*        Máy đo độ đãn điện, TDS, muối
*        Máy đo nồng độ oxi hòa tan D.O
*        Máy xác định nhu cầu oxy sinh hóa
*        Máy xác định nhu cầu oxy hóa học
*        Máy ép bùn băng tải và khung bản
*        Turbidity meter
*        PH/ISE meter (Ion Selective Electrode)
*        Conductivity,Total Dissolved Solid,Salinity meter
*        Dissolved oxygen meter (D.O)
*        Biochemical oxygen demand (B.O.D)
*        Chemical oxygen demand (C.O.D)



CÔNG TY CHÚNG TÔI NHẬN THIẾT KẾ THI CÔNG CÁC CÔNG TRÌNH VỀ PHÒNG LAB SẠCH (CLEAN RÔM) THEO TIÊU CHUẨN GMP

*        Máy quang phổ tử ngoại khả biến
*        Máy quang phổ huỳnh quang
*        Máy quang phổ hồng ngoại
*        Máy quang phổ hấp thụ nguyên tửû
*        Máy quang phổ phát xạ ICP, ICP – Khối phổ
*        Máy sắc ký khí, máy sắc ký khí – Khối phổ
*        Máy sắc ký lỏng cao áp (PLC)
*        Cột sắc ký  ( GC , LC , HPLC ,… )
*        UV/VIS spectrometer
*        Fluorescence spectrometer
*        Infra-red spectrometer
*        Atomic absorption spectrometer
*        ICP- OES/ ICP–MS
*        Gas chromatography, GC-MS
*        High Performance Liquid Chromatography
*        Chromatography Column.


CÁC THIẾT BỊ KIỂM NGHIỆM & SẢN XUẤT TRONG CÔNG NGHỆ DƯỢC

*        Máy đo độ nhớt
*        Viscometer
*        Máy đo điểm nóng chảy
*        Melting point equipment
*        Máy đo sự hòa tan
*        Dissolution tester
*        Máy đo sự tan rã
*        Tablet disintegration system
*        Máy quang phổ tử ngoại khả biến
*        UV/ VIS spectrophotometer
*        Máy quang phổ huỳnh quang
*        Fluorescene spectrophotometer
*        Máy sắc ký lỏng cao áp (HPLC)
*        High performance liquid chromatography
*        ̣ chưng cất đạm Kjeldahl
*        Kjeldahl Nitrogen determination
*        ̣ trích béo Soxhlet
*        Fat extraction soxhlet
*        Máy sấy phun
*        Spray dryer
*        Cô quay chân không
*        Rotary evaporator
*        Máy đông khô
*        Freeze Dryer
*        Khúc xạ kế
*        Refractometer
*        Phân cực kế
*        Polarimeter
*        Máy đo kích thước hạt
*        Particle sizer system
*        ̣ thống lên men
*        Fermentation system
*        Tủ hút khí độc
*        Fume hood
*        Tủ cấy vi sinh
*        Biological   safety cabinet
*        Các loại tủ ấm
*        Incubator (BOD, CO2, ANAEROBIC)
*        Các hệ thống trộn đều
*        Homogeneous mixer
*        Các hệ thống tạo các viên thuốc
*        Granule/ Long granule/ Pellet/ Drying/ Coating equipment
*        Các hệ thống chiết chai/ ống thuốc tiêm tự động
*        Bottle/ Ampoule/ Filling machine
*        Các hệ thống đóng gói tự động
*        Auto packing machine
*        Các hệ thống dán nhãn tự động
*        Auto Labeling machine
*        Các hệ thống sản xuất trong Đông dược
*        Herbal Medicine produced system


CÁC THIẾT BỊ KIỂM NGHIỆM VỀ Y SINH VÀ SINH HỌC

*        Máy đo độ nhớt các chất lỏng của sinh học
*        Viscometer
*        Máy quang phổ kế
*        UV/ VIS spectrophotometer
*        Máy phân tích huyết học
*        Hematology analyzer
*        Máy phân tích theo phương pháp Elisa
*        Elisa reader
*        Máy đo nồng độ Gluco trong máu
*        Blood glucose monitoring system
*        Các loại máy ly tâm
*        Centrifuges
*        Các loại máy đếm tế bào
*        Cell counter
*        Các loại thùng lạnh giữ mẫu ( -196oC)
*        Liquid nitrogen storage tank  (-1960C)
*        PH kế
*        PH meter
*        Các loại tủ ấm
*        Incubator (BOD, CO2, ANAEROBIC)
*        Các hệ thống hấp tiệt trùng
*        Utoclave – Sterilizer
*        Tủ cấy vi sinh
*        Biological safety cabinet
*        Tủ cấy cho vi khuẩn kị khí
*        Anaerobic/ environmental  system
*        Tủ lai DNA
*        Hybridization oven
*        Tủ hút khí độc
*        Fume hood
*        ̣ thống điện di
*        Electrophoresis
*        ̣ thống PCR
*        PCR system
*        Các hệ thống tinh hóa/ Tăng nồng độ DNA
*        DNA  purification/ concentration system
*        Các hệ thống lọc / khủ trùng
*        Filtration system
*        Các loại kính hiển vi
*        Microscope
*        Các hệ thống nhuộm màu cho mẫu
*        Staining system
*        Máy vùi mô
*        Embedding system
*        Máy cắt vi mẫu
*        Microtome
*        Máy phá màng tế bào bằng siêu âm
*        Sonic dismembrator
*        Máy rửa bằng siêu âm
*        Ultrasonic cleaner
*        Máy đo độ dày mỡ lưng
*         


*        ̀i hơi, máy rửa chai, giàn sấy khô, băng chuyền
*        ̣ thống chiết chai, lon
*        ̣ thống sản xuất nước giải khát tinh khiết
*        ̣ thống dây chuyền trong công nghiệp thực phẩm
*        Hệ thống dây chuyền trong công nghiệp bao bì
*        ̣ thống dây chuyền trong công nghiệp dược phẩm



CÁC THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH XÂY DỰNG, LUYỆN KIM, SỢI CÁP

EQUIPMENTS FOR CONCRETE, METAL, WIRE, CABLE  INDUSTRY

*        Máy đo độ bền nén của bê tông
*        Concrete comperession tester
*        Máy siêu âm bê tông
*        Concrete ultrasonic
*        ̣ thống thủy lực đa năng ( đo lực uốn, kéo, nén)
*        Computer hydraulic universal testing machine
*        Máy đo lực/ tác động phá vỡ vật liệu
*        Charpy/ Izod impact testing machine
*        Máy phun sương muối ( Đo độ ăn mòn)
*        Salt spray tester
*        Máy đo độ bền mỏi của kim loại
*        Rotary bending fatigue tester
*        Máy kiểm tra độ kín mỡ trong bạc đạn
*        Bearing oil seal tester
*        Đo độ bền kéo, xoắn, nén của kim loại, thép
*        Metal Stretch/ Torsion/ Compression
*        Máy đo độ mài mòn, độ uốn, độ xoắn của lõi dây
*        Abrasion/ Flexibility/ Torsion cord


THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH CN CAO SU, NHỰA, DA GIẦY, ĐỆT SỢI NHUỘM, MỰC IN

*        Máy đo lưu biến đĩa
*        Automatic disk Rheometer
*        Máy đo độ nhớt Mooney
*        Mooney Viscometer
*        Máy đo chỉ số chảy
*        Melt flow index
*        Máy đo điểm chảy mềm
*        Softening temperature tester
*        Máy ép tạo mẫu đo theo khuân
*        Molding test press tester
*        Máy đo độ cứng cao su bọt
*        Foam Rubber Hardness tester
*        Máy kiểm tra độ thấm nước (cho ống PVC)
*        Water  penetration tester
*        Máy kiểm tra độ thấm nước (cho giầy dép)
*        Dynamic water penetration tester
*        Máy kiểm tra độ mài mòn
*        Abrasion tester
*        Máy kiểm tra sợi chỉ
*        Yarn inspection tester
*        Máy kiểm tra độ bền uốn, sức căng
*        Blending/ Flexing/ Tensile tester
*        Tủ đo độ phai màu
*        Standard Fade Meter
*        Tủ lão hóa
*        Aging oven tester
*        Buồng kiểm soát ẩm nhiệt
*        Environment testing chamber
*        Máy nhuộm tia hồng ngoại
*        Infrared ray dyeing machine
*        Máy nhuộm kiểu trục
*        Elevator type dyeing machine
*        Máy kiểm tra độ màu
*        Day light
*        Máy kiểm tra độ mài mòn vải nhuộm
*        Crock meter
         
CÁC THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHỆ SƠN & XIMA
EQUIPMENTS FOR  PAINTING & PLATING INDUSTRY


*        Máy so màu
*        Different colorimeter
*        Máy đo độ bóng
*        Glossmeter
*        Tủ so màu
*        Cabinet lighting
*        Thiết bị đo chiều dài màng sơn khô, ướt
*        Dry/Wet Thickness gauge
*        Máy đo chiều dài lớp phủ
*        Coating thickness meter
*        Thiết bị quét sơn tự động
*        Automatic film applicator
*        Thiết bị đo độ mịn của sơn
*        Grindometer
*        Máy kiểm tra độ mài mòn
*        Abrasion tester
*        Dụng cụ kiểm tra độ kết dính lớp phủ
*        Adhesion tester
*        Máy đo độ nhớt
*        Viscometer
*        Thiết bị phun sơn
*        Spray coating equipment

 

CÁC THIẾT BỊ DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHỆ BAO BÌ, GIẤY

EQUIPMENTS FOR PULP, PAPER INDUSTRY

*        Máy đo độ trắng, độ màu
*        Whiteness/ Brightness/ Spectrophotometer
*        Máy đo độ đục, độ mờ của giấy
*        Opacimeter
*        Máy đo độ nghiền nhỏ của giấy
*        Freeness tester
*        Máy đánh bột giấy tự động
*        Automated pulp beater
*        Máy đo độ mềm và độ xốp của giấy
*        S-P-S Tester & Densometer for Porosity
*        Máy đo mật độ diện tích
*        Particle charge detector
*        Máy đo độ giữ nước của giấy
*        Water retension meter
*        Máy đo độ chịu lực thùng carton
*        Compression tester for package & container
*        Máy đo độ bền uốn gấp
*        Mit folding endurance tester
*        Máy đo độ chịu lựa của lõi giấy
*        Compression tester for paper cone, bobbin…
*        Máy đo lực căng/ nén của giấy
*        Tensile/ Compression strength tester
*        Máy đo lực kết dính của giấy carton
*        Join adhesion tester
*        Máy đo lực xé rách
*        Elmendorf tearing tester
*        Máy đo độ bục của giấy
*        Bursting strengh tester
*        Máy đo độ ẩm của giấy
*        Moiture tester


THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM – KIỂM NGHIỆM DẦU KHÍ

PETROLUEM  TEST  EQUIPMENT



*        Thiết bị chia mẫu
*        Thiết bị xác định tỉ trọng và trọng lượng
*        Thiết bị xác định độ nhớt
*        Thiết bị chưng cất
*        Thiết bị kiểm tra điểm chớp cháy
*        Thiết bị kiểm tra khí hóa dầu
*        Thiết bị kiểm nguyên liệu
*        Thiết bị phân tích khí lưu huỳnh, clo và các cấu tử khác

*        Thiết bị kiểm tra dầu bôi trơn
*        Thiết bị kiểm tra chất bôi trơn
*        Thiết bị kiểm tra mỡ bôi trơn và sáp
*        Thiết bị kiểm tra nhựa đường
*        Thiết bị kiểm tra nhiệt
*        ̀u chuẩn dùng kiểm tra độ nhớt và chớp cháy

*        ̃u thử kim loại
*        Sampling Devices
*        Determination of Density and Gravity
*        Ditermination of viscosity
*        Distillation Equipment
*        Flash Point tester
*        Examination of Liquefied Petroleum Gases
*        Examintion of Fuels
*        Analysis of Sulphur,Chlorine and Other Constituents
*        Examination of Oils
*        Examination of Lubricants
*        Examination of  Greases and Waxes
*        Examination of  Bitumens
*        Thermometers
*        Calibration Fluids for Viscosity, Fash Point etc
*        Metal  Specimens

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét