Chủ Nhật, 21 tháng 6, 2015

THIẾT BỊ ĐO VÀ PHÂN TÍCH KHÍ THẢI TESTO 350

THIẾT BỊ ĐO VÀ PHÂN TÍCH KHÍ THẢI TESTO 350
Model : Testo 350 
Hãng sản xuất : Testo – Đức
Thông số kỹ thuật
  • Thiết bị đo đồng thời được 06 loại khí : O2 và 5 trong các khí còn lại.
  • Các loại khí sử dụng cho máy Testo 350 (Tùy chọn)
      • O2 : 0 đến 25 Vol. %; ± 0.8%; 0.01 Vol.%
      • CO : 0 đến 10,000 ppm; ±10ppm; 1ppm
      • CO2 : 0 đến 50 Vol %; ± 0.3Vol.%; 0.01 Vol.%
      • COlow : 0 đến 500 ppm; ± 2 ppm; ; 0.1 ppm
      • NO : 0 đến 3,000 ppm; ± 2 ppm; 0.1 ppm
      • NO2 : 0 đến 500 ppm; ± 10 ppm; 0.1 ppm
      • SO2 : 0 đến 5,000 ppm; ± 10 ppm; 1ppm
      • H2S : 0 đến 300 ppm; ± 2 ppm; 0.1 ppm
      • CxHy : 0 đến 4 Vol%; ± 2 ppm; ; 0.001%
      • CxHy (hydrocarbon) bao gồm : CH4, C3H8
      • CxHy (hydrocarbon) bao gồm: CH4, C3H8, C4H10 (mặc định là CH4)
  • Hệ số pha loãng 5 lần cho tất cả các cảm biến (trừ O2 và CxHy).
  • Đơn vị hiển thị: ppm, mg/m3, %
  • Nhiệt độ: -40 đến 1200°C; ±0.5°C; 0.1°C
  • Áp suất chênh lệch: -200 đến 200 hPa; ±0.03hPa; 0.01hPa
  • Áp suất tuyệt đối: 600 đến 1,150 hPa; ±10hPa; 1hPa
  • Vận tốc khí: 0 đến 40 m/s (tính ra lưu lượng khí thải)
  • Hiệu suất đốt: 0 đến 120%; ±0.1%
  • Hệ số suy hao khí: 0 đến 99% (flue gas loss); ±0.1%
  • Tính toán hệ số khí dư (Air surplus index λ)
  • Nhiệt độ điểm sương: 0 đến 99.9°C
  • Các thông số khác: lưu lượng lấy mẫu khí, nhiệt độ khí thải, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ thiết bị, nhiệt độ điểm sương, tình trạng sensor,…
  • Phần mềm easyEmission: xem dữ liệu, vẽ biểu đồ, tạo báo cáo (tùy chọn).
  • Các chức năng khác: lưu trữ dữ liệu, in dữ liệu.

Liên hệ báo giá:
- Ms Yến Nhi: 0168.8931.352 - PKD
- Skype: yennhi19924
- Email: yennhi.phubaolong@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét